bêu nắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bêu nắng+
- To go bare-headed in the sun
- đi bêu nắng suốt ngày
to go bare-headed the whole day in the sun
- đi bêu nắng suốt ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bêu nắng"
- Những từ có chứa "bêu nắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stigmatize stigmatise pillory gibbet stigmatization conspue mire spectacle guy laugh
Lượt xem: 670